Lọc
亀垣一
Các tên khác:
Камэгаки Хадзимэ,
亀垣 一
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
21 thg 8, 1957
Các bộ phim 亀垣一 tham gia
2007
7.4
Naruto Shippuden Movie 1: Cái Chết Tiên Đoán
2002
1.0
劇場版 とっとこハム太郎 ハムハムハムージャ! 幻のプリンセス
2012
5.9
ルパン三世 東方見聞録 ~アナザーページ~
2006
6.6
ルパン三世 セブンデイズ・ラプソディ
2009
6.9
ルパン三世VS名探偵コナン
2006
8.0
まじめにふまじめ かいけつゾロリ なぞのお宝大 さくせん
1990
4.0
OL改造講座
2013
6.9
Lupin Đệ Tam và Thám Tử Lừng Danh Conan
2007
7.4
Naruto Shippuden Movie 1: Cái Chết Tiên Đoán
2008
7.3
Naruto Shippuden Movie 2: Nhiệm Vụ Bí Mật
2017
0.0
おかえり 故郷の唐津
2014
7.5
Naruto Shippuden Movie 7: Trận Chiến Cuối Cùng
1985
4.6
オーディーン 光子帆船スターライト
2019
6.3
Thám Tử Lừng Danh Conan 23: Cú Đấm Sapphire Xanh
2018
6.2
Thám Tử Lừng Danh Conan 22: Kẻ Hành Pháp Zero
2004
8.0
アズサ、お手伝いします!
2004
8.0
アズサ、お手伝いします!
2017
6.6
Thám Tử Lừng Danh Conan 21: Bản Tình Ca Màu Đỏ Thẫm
1983
7.0
宇宙戦艦ヤマト・完結編
1982
4.0
六神合体ゴッドマーズ
1994
7.6
幽☆遊☆白書 『冥界死闘篇・炎の絆』
2013
6.9
Lupin Đệ Tam và Thám Tử Lừng Danh Conan
2013
6.9
Lupin Đệ Tam và Thám Tử Lừng Danh Conan
2013
6.9
Lupin Đệ Tam và Thám Tử Lừng Danh Conan
2017
7.6
Thám Tử Lừng Danh Conan: Ngày Thám Tử Bị Teo Nhỏ
2017
7.6
Thám Tử Lừng Danh Conan: Ngày Thám Tử Bị Teo Nhỏ
2013
6.7
Thám Tử Lừng Danh Conan 17: Con Mắt Bí Ẩn Ngoài Biển Xa
2012
6.9
Thám Tử Lừng Danh Conan 16: Tiền Đạo Thứ 11
1984
7.3
うる星やつら2 ビューティフル・ドリーマー
1981
6.4
宇宙戦士バルディオス
2001
6.7
ルパン三世 ルパン暗殺指令
1984
6.7
バース
1987
7.3
学園特捜ヒカルオン
2008
7.3
Naruto Shippuden Movie 2: Nhiệm Vụ Bí Mật
1993
7.0
遠い海から来たクー
2004
7.1
Thám Tử Lừng Danh Conan 8: Nhà Ảo Thuật Với Đôi Cánh Bạc
2009
7.4
Thám Tử Lừng Danh Conan 13: Truy Lùng Tổ Chức Áo Đen
2016
6.9
Thám Tử Lừng Danh Conan 20: Cơn Ác Mộng Đen Tối
2015
6.1
Thám Tử Lừng Danh Conan 19: Hoa Hướng Dương Rực Lửa
2001
7.4
Thám Tử Lừng Danh Conan 5: Những Giây Cuối Cùng Tới Thiên Đường
1991
5.0
静かなるドン YAKUZA SIDE STORY
2008
7.0
Đảo Hải Tặc 9: Nở Vào Mùa Đông, Hoa Sakura Diệu Kỳ
2006
8.0
まじめにふまじめ かいけつゾロリ なぞのお宝大 さくせん
1999
0.0
ときめきメモリアル 〜forever with you〜
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+