Lọc
今井剛
Các tên khác:
今井 剛,
いまい・つよし
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
12 thg 9, 1969
Các bộ phim 今井剛 tham gia
2020
7.7
劇場
2012
5.4
Quái Ngư
2005
7.2
スクラップ・ヘブン
2007
7.3
クローズド・ノート
2009
6.2
THE CODE/暗号
2011
6.7
Sinh Tử Luân Hồi: Đáp Án Hoàn Hảo
2018
5.9
リバーズ・エッジ
2018
0.0
うつくしいひと サバ?
2010
6.5
Sinh Tử Luân Hồi (Live-Action)
2023
6.6
リボルバー・リリー
2001
5.0
贅沢な骨
2000
6.7
ひまわり
2013
5.3
プラチナデータ
2005
4.9
北の零年
2018
7.6
いぬやしき
2012
5.8
私の奴隷になりなさい
2021
7.7
Lãng Khách Kenshin: Khởi Đầu
2007
6.5
Little DJ 小さな恋の物語
2002
7.8
Jam Films
1995
7.8
Bức Thư Tình
2004
6.2
69 sixty nine
2023
9.0
沈黙の艦隊
2016
6.5
ピンクとグレー
2016
6.8
世界から猫が消えたなら
2008
5.5
砂時計
2013
6.0
つやのよる ある愛に関わった、女たちの物語
2018
6.6
Sứ Mệnh Thần Chết
1994
0.0
妻はフィリピーナ
2002
8.0
月に沈む
2007
4.0
ボーイ・ミーツ・プサン
2013
6.7
魔女っこ姉妹のヨヨとネネ
2023
6.7
THE LEGEND & BUTTERFLY
2015
6.5
Hành Trình Trở Về
2006
0.0
ユビサキから世界を
2004
7.3
世界の中心で、愛をさけぶ
2010
6.0
女たちは二度遊ぶ
2013
7.0
許されざる者
1999
7.4
Jin-Roh : Lữ Đoàn Sói
2010
6.6
悪人
2016
6.9
怒り
2007
5.9
恋するマドリ
2009
0.0
ニセ札
2002
1.0
ひとりね
2021
5.4
Mê Cung Lập Phương
2014
7.7
Lãng Khách Kenshin 3: Kết Thúc Một Huyền Thoại
2012
7.5
Lãng Khách Kenshin: Sát Thủ Huyền Thoại
2014
7.1
黒執事
2023
7.5
Vương Giả Thiên Hạ 3: Ngọn Lửa Định Mệnh
2022
7.2
Vương Giả Thiên Hạ 2: Đại Địa Viễn Chinh
2016
7.4
Tôi Là Người Hùng
2009
6.5
Hòn Đảo Lãng Quên: Haruka Và Chiếc Gương Ma Thuật
2016
5.7
秘密 THE TOP SECRET
1995
7.9
Vỏ Bọc Ma
2010
7.1
パレード
2001
7.4
GO
2005
4.0
春の雪
2016
6.7
Sát Nhân Người Nhái
2004
5.8
きょうのできごと
2021
7.1
映画大好きポンポさん
2019
7.2
Vương Giả Thiên Hạ
2016
0.0
うつくしいひと
2020
6.4
Con Chuột Cùng Đường Mơ Thấy Phô Mai
2016
6.5
Cuốn Sổ Tử Thần: Khai Sáng Thế Giới Mới
2022
6.5
Ánh Trăng Phiêu Dạt
2017
6.8
ナラタージュ
2019
5.9
パラレルワールド・ラブストーリー
2014
7.6
Lãng khách Kenshin 2: Đại Hỏa Kyoto
2021
7.7
Lãng Khách Kenshin: Hồi Kết
2025
9.0
国宝
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+