Lọc
川元利浩
Các tên khác:
川元 利浩
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
15 thg 7, 1963
Nơi sinh:
Mie, Japan
Các bộ phim 川元利浩 tham gia
2018
5.7
ANEMONE/交響詩篇エウレカセブン ハイエボリューション
2018
5.7
ANEMONE/交響詩篇エウレカセブン ハイエボリューション
2020
8.3
Josee, Khi Nàng Thơ Yêu
2020
8.3
Josee, Khi Nàng Thơ Yêu
2018
7.9
Học Viện Siêu Anh Hùng: 2 Người Hùng
1990
10.0
Nineteen 19
2020
8.3
Josee, Khi Nàng Thơ Yêu
1986
0.0
傷追い人
2007
7.6
Kiếm Khách Quái Dị
2001
7.7
Cánh Cổng Thiên Đàng
2000
6.9
Blood: The Last Vampire
2000
6.7
エスカフローネ
2000
6.7
エスカフローネ
1989
6.8
ヴイナス戦記
2018
8.1
Văn Hào Lưu Lạc: Quả Táo Tử Thần
2005
7.3
劇場版 鋼の錬金術師 シャンバラを征く者
2014
7.6
宇宙戦艦ヤマト2199 星巡る方舟
1998
7.2
機動戦士ガンダム 第08MS小隊 ミラーズ・リポート
1988
7.0
Chiến Sĩ Cơ Động Gundam: Char Phản Công
1995
7.2
マクロスプラス MOVIE EDITION
1992
7.1
機動戦士ガンダム0083 ジオンの残光
1992
7.1
機動戦士ガンダム0083 ジオンの残光
2021
6.5
EUREKA/交響詩篇エウレカセブン ハイエボリューション
2020
8.3
Josee, Khi Nàng Thơ Yêu
1990
5.2
バイオレンスジャック / ヘルスウインド編
1990
0.0
Obatarian
1990
0.0
Obatarian
1988
3.5
アンティーク ハート
2012
7.0
アインのなつやすみ
2011
7.0
トワノクオン 第一章 泡沫の花弁
2011
7.0
トワノクオン 第一章 泡沫の花弁
2011
7.0
トワノクオン 第一章 泡沫の花弁
2011
6.8
トワノクオン 第六章 永久の久遠
2011
6.8
トワノクオン 第六章 永久の久遠
2011
7.1
トワノクオン 第二章 混沌の蘭舞
2011
7.1
トワノクオン 第二章 混沌の蘭舞
2011
7.1
トワノクオン 第二章 混沌の蘭舞
2011
6.7
トワノクオン 第五章 双絶の来復
2011
6.7
トワノクオン 第五章 双絶の来復
2011
6.7
トワノクオン 第五章 双絶の来復
2011
7.2
トワノクオン 第三章 夢幻の連座
2011
7.2
トワノクオン 第三章 夢幻の連座
2011
7.2
トワノクオン 第三章 夢幻の連座
2011
7.1
トワノクオン 第四章 紅蓮の焦心
2011
7.1
トワノクオン 第四章 紅蓮の焦心
2011
7.1
トワノクオン 第四章 紅蓮の焦心
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+