Lọc
橋本敬史
Các tên khác:
橋本 敬史,
桐生雅則,
Masanori Kiryuu,
橋本たかし
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
30 thg 9, 1965
Nơi sinh:
Kiryu, Gunma, Japan
Các bộ phim 橋本敬史 tham gia
2008
7.1
劇場版 BLEACH Fade to Black 君の名を呼ぶ
2013
6.9
劇場版 HUNTER×HUNTER -The LAST MISSION-
2017
5.4
交響詩篇エウレカセブン ハイエボリューション1
2018
5.7
ANEMONE/交響詩篇エウレカセブン ハイエボリューション
2009
7.4
Cuộc Chiến Mùa Hè
2022
6.6
Thám Tử Lừng Danh Conan 25: Nàng Dâu Halloween
2022
6.6
Thám Tử Lừng Danh Conan 25: Nàng Dâu Halloween
2012
7.2
Đặc Vụ Không Gian: Không Thể Làm Lại
2009
7.8
Đặc Vụ Không Gian: Không Lùi Bước
2007
7.6
Đặc Vụ Không Gian: Không Đơn Độc
2021
8.2
Đặc Vụ Không Gian: Ngày Xửa Ngày Xưa x 3
2021
6.5
Thám Tử Lừng Danh Conan 24: Viên Đạn Đỏ
2021
8.2
劇場版 美少女戦士セーラームーンEternal 後編
2019
7.8
Đảo Hải Tặc 14: Lễ Hội Hải Tặc
2021
6.5
Đứa Con Của Tháng Các Vị Thần
2018
6.4
Giáp Thần Gundam: Ký Ức Chiến Binh
2002
5.5
BLUE GENDER: THE WARRIOR
2021
8.2
Gintama: Hồi Kết
2013
7.7
劇場版 魔法少女まどか☆マギカ[新編]叛逆の物語
2010
7.3
ワンピース ストロングワールド Episode 0
2018
7.9
Bảy Viên Ngọc Rồng Siêu Cấp: Huyền Thoại Broly
2008
7.7
Cô Bé Người Cá Ponyo
2021
6.4
Vua Hươu
2016
5.0
劇場版 艦これ
1994
0.0
景山民夫のダブルファンタジー
2017
6.6
Pháo Hoa, Nên Ngắm Từ Dưới Hay Bên Cạnh?
2004
7.3
Naruto Movie 1: Cuộc Chiến Ở Tuyết Quốc
2005
6.8
Naruto Movie 2: Huyền Thoại Đá Gelel
2020
7.8
劇場版メイドインアビス 深き魂の黎明
2020
7.8
劇場版メイドインアビス 深き魂の黎明
2005
7.2
Đảo Hải Tặc 6 : Nam Tước Omatsuri Và Hòn Đảo Bí Mật
2009
7.4
Naruto Shippuden Movie 3: Người Kế Thừa Hỏa Chí
2004
6.9
スチームボーイ
2014
7.5
Naruto Shippuden Movie 7: Trận Chiến Cuối Cùng
2008
7.3
Naruto Shippuden Movie 2: Nhiệm Vụ Bí Mật
2021
8.6
劇場版 少女☆歌劇 レヴュースタァライト
2010
6.6
Công Chúa Ngủ Trong Rừng
2010
6.6
Công Chúa Ngủ Trong Rừng
2015
7.0
Cuộc Chiến Xe Tăng
2017
7.1
Biến Loạn Năm 2022
2004
8.4
Lâu Đài Bay Của Pháp Sư Howl
2021
6.2
Fate/Grand Oder: Thánh Địa Bàn Tròn – Phần 2: Camelot Paladin; Agateram
2021
6.2
Fate/Grand Oder: Thánh Địa Bàn Tròn – Phần 2: Camelot Paladin; Agateram
2021
6.2
Fate/Grand Oder: Thánh Địa Bàn Tròn – Phần 2: Camelot Paladin; Agateram
2000
6.7
エスカフローネ
2012
7.3
Fairy Tail: Nữ Tế Của Phượng Hoàng
2019
8.1
Ấu Nữ Chiến Ký
1991
5.1
サイレントメビウス
2000
6.4
劇場版 ああっ女神さまっ
1996
5.9
エックス
2010
6.5
宇宙ショーへようこそ
2004
7.5
InuYasha 4: Đại Chiến Trên Hòn Đảo Bí Ẩn
2019
6.3
Thám Tử Lừng Danh Conan 23: Cú Đấm Sapphire Xanh
2009
6.6
交響詩篇エウレカセブン ポケットが虹でいっぱい
2005
7.6
金色のガッシュベル!! メカバルカンの来襲
2006
6.9
Linh Hồn Nguyên Thủy
1994
6.5
NINKU-忍空ー ナイフの墓標
2016
5.8
Garo: Ngọn Lửa Thiên
2012
7.5
Đảo Hải Tặc 12: Z - Kỳ Phùng Địch Thủ
2016
7.2
Đảo Hải Tặc 13: GOLD
2020
8.2
デジモンアドベンチャー LAST EVOLUTION 絆
2013
6.4
ショート・ピース
2011
7.2
Naruto Shippuden Movie 5: Huyết Ngục
2010
7.1
Naruto Shippuden Movie 4: Tòa Tháp Bị Mất
2011
7.2
Doraemon: Nobita và Binh Đoàn Người Sắt
1990
0.0
魔獣戦線
2014
6.8
Vỏ Bọc Ma ARISE border: 3 Nước Mắt Ma
2011
5.8
Huyền Thoại Về Thiên Niên Kỷ Rồng
2000
8.1
デジモンアドベンチャー ぼくらのウォーゲーム!
2000
6.5
映画 デジモンアドベンチャー
1999
7.6
少女革命ウテナ アドゥレセンス黙示録
1991
5.7
うる星やつら いつだってマイ・ダーリン
2019
7.2
Code Geass : Sự phục sinh của Lelouch | Code Geass: Lelouch of the Re;Surrection
2015
5.9
コードギアス 亡国のアキト 第4章「憎しみの記憶から」
2013
7.7
劇場版 魔法少女まどか☆マギカ[新編]叛逆の物語
2014
7.6
宇宙戦艦ヤマト2199 星巡る方舟
1996
6.2
天地無用! in LOVE
2006
6.5
Huyền Thoại Đất Liền Và Đại Dương
1997
8.3
新世紀エヴァンゲリオン劇場版 Air/まごころを、君に
1995
7.2
マクロスプラス MOVIE EDITION
1996
6.5
スレイヤーズ RETURN
1995
7.9
Vỏ Bọc Ma
2004
7.3
Naruto Movie 1: Cuộc Chiến Ở Tuyết Quốc
1984
5.5
黒い雨に打たれて
2018
8.1
Văn Hào Lưu Lạc: Quả Táo Tử Thần
2023
4.0
らくだい魔女 フウカと闇の魔女
2023
4.0
らくだい魔女 フウカと闇の魔女
1995
0.0
돌아온 영웅 홍길동
2010
5.5
ボトムズファインダー
2023
7.0
Thám Tử Lừng Danh Conan 26: Tàu Ngầm Sắt Màu Đen
2022
6.7
ブルーサーマル
1995
5.3
精霊使い
2016
3.1
モンスターストライク THE MOVIE はじまりの場所へ
1989
4.7
冥王計画ゼオライマー
1995
6.4
ガンスミス キャッツ
1990
5.2
バイオレンスジャック / ヘルスウインド編
2023
7.2
劇場版 美少女戦士セーラームーンCosmos 前編
1996
4.8
装鬼兵MDガイスト2
2016
8.5
Tên Cậu Là Gì?
2011
7.5
Ngọn Đồi Hoa Hồng Anh
2017
7.1
Mary và Đóa Hoa Phù Thuỷ
2007
3.7
新SOS大東京探検隊
2018
7.9
Bảy Viên Ngọc Rồng Siêu Cấp: Huyền Thoại Broly
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+