Lọc
田中比呂人
Các tên khác:
田中 比呂人
Giới tính:
Nam
Các bộ phim 田中比呂人 tham gia
2004
7.3
Naruto Movie 1: Cuộc Chiến Ở Tuyết Quốc
2014
7.5
Naruto Shippuden Movie 7: Trận Chiến Cuối Cùng
2014
7.5
Naruto Shippuden Movie 7: Trận Chiến Cuối Cùng
2014
7.5
Naruto Shippuden Movie 7: Trận Chiến Cuối Cùng
2009
7.4
Naruto Shippuden Movie 3: Người Kế Thừa Hỏa Chí
2015
7.5
BORUTO -NARUTO THE MOVIE-
2015
7.5
BORUTO -NARUTO THE MOVIE-
2008
6.7
スカイ・クロラ
2005
6.8
Naruto Movie 2: Huyền Thoại Đá Gelel
2011
7.2
Naruto Shippuden Movie 5: Huyết Ngục
2006
7.1
Naruto Movie 3: Những Lính Gác Của Nguyệt Quốc
2006
7.1
Naruto Movie 3: Những Lính Gác Của Nguyệt Quốc
2006
7.1
Naruto Movie 3: Những Lính Gác Của Nguyệt Quốc
1998
6.1
スプリガン
2022
7.6
アニメ『NARUTO -ナルト-』20周年記念・完全新作 PV “ROAD OF NARUTO”
2003
7.3
Naruto OVA 2: Nhiệm Vụ Bảo Vệ Làng Thác Nước
2015
7.5
BORUTO -NARUTO THE MOVIE-
2015
7.5
BORUTO -NARUTO THE MOVIE-
2008
7.1
劇場版 BLEACH Fade to Black 君の名を呼ぶ
2007
6.8
劇場版 BLEACH The DiamondDust Rebellion もう一つの氷輪丸
2000
6.7
エスカフローネ
1991
6.6
老人Z
1996
5.9
エックス
2009
6.4
テイルズ オブ ヴェスペリア~The First Strike~
1994
5.4
ダークサイド・ブルース
2014
7.5
Naruto Shippuden Movie 7: Trận Chiến Cuối Cùng
2012
6.0
コードギアス 亡国のアキト 第1章「翼竜は舞い降りた」
2015
6.3
コードギアス 亡国のアキト 第3章「輝くもの天より堕つ」
2016
6.2
コードギアス 亡国のアキト 第5章 最終章「愛シキモノタチへ」
1994
5.8
プラスチックリトル
1994
7.6
幽☆遊☆白書 『冥界死闘篇・炎の絆』
2006
7.1
Naruto Movie 3: Những Lính Gác Của Nguyệt Quốc
2006
6.9
劇場版 BLEACH MEMORIES OF NOBODY
1991
5.0
満ちてくる時のむこうに
2001
4.5
Di Gi Charat 星の旅
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+