Lọc
Hsu Hsia
Các tên khác:
徐蝦,
Chui Pak-Lam,
Xu Bo-Lin,
Tsui Ha,
Hsu Hsi ,
徐虾
Giới tính:
Nam
Các bộ phim Hsu Hsia tham gia
1967
0.0
飛賊金絲貓
1969
6.6
Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ
1978
7.3
Xà Hình Điêu Thủ
1971
6.8
新獨臂刀
1972
6.8
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1967
6.8
Độc Thủ Đại Hiệp
1968
6.3
金燕子
1969
7.1
Bảo Tiêu
1974
6.7
鐵漢柔情
1975
6.7
女子跆拳群英會
1979
5.8
龍虎門
1977
5.6
Shen tui tie shan gong
1983
5.0
冰雪情关英雄胆
1977
5.7
南拳北腿斗金狐
1975
0.0
色慾和尚
1974
5.8
Shatter
1967
0.0
藍色夜總會
1979
6.5
少林英雄榜
1967
6.3
大刺客
1972
5.7
惡客
1975
6.2
後生
1970
6.2
報仇
1972
6.6
Hiệp Khí Đạo
1991
4.8
魔唇劫
1994
7.4
Túy quyền II
1991
6.1
Tân Tinh Võ Môn 1
1980
0.0
龍形摩橋
1980
6.2
背叛師門
1967
6.4
神劍震江湖
1970
6.3
龍虎鬪
1979
6.2
Long Quyền
1992
5.5
勝者為王
1974
6.5
Thiếu Lâm Song Hùng
1971
0.0
飛俠神刀
1969
4.0
大盜歌王
1976
6.4
五毒天羅
1977
6.0
楚留香
1982
0.0
拳击小子
1986
0.0
師姐撞邪
1972
6.2
Võ Tòng
1978
7.4
Túy quyền I
1986
7.7
Chấp Pháp Tiên Phong
1986
3.0
Thần Thám Song Hùng
1992
5.0
怒火威龍
1979
7.0
豪俠
1991
6.0
喋血邊緣
1973
6.7
憤怒青年
1977
6.6
鷹爪鐵布衫
1977
6.8
Phá Giới
1969
5.9
飛刀手
1976
0.0
辭郎洲
1979
6.7
圓月彎刀
1972
6.7
天下第一拳
1976
6.0
乾隆皇奇遇記
1991
7.1
Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình
1974
5.9
The Legend of the 7 Golden Vampires
1976
5.4
油鬼子
1967
5.8
斷腸劍
1978
6.4
倚天屠龍記
1977
6.5
三少爺的劍
1969
6.6
鐵手無情
1978
6.0
十字鎖喉手
1976
0.0
北少林
1978
6.1
蕭十一郎
1978
6.4
殺絕
1971
6.9
大決鬥
1970
6.5
遊俠兒
1975
6.0
中國超人
1978
6.8
笑傲江湖
1978
7.0
陆小凤传奇之绣花大盗
1981
5.5
南北獅王
1974
0.0
Tong shan meng hu
1973
0.0
Tiao yu fan
1973
5.0
雙拳道
1966
6.7
Hành Khất Đại Hiệp
1973
0.0
大丈夫興騷寡婦
1976
5.4
油鬼子
1966
0.0
女黑俠木蘭花
1971
5.8
Những Anh Hùng Vô Danh
1973
6.3
Thích Mã
1990
6.5
Hoàng Gia Nữ Tướng
1974
4.8
鐵金剛大破紫陽觀
1973
7.2
跆拳震九州
1976
6.7
天涯明月刀
1974
5.3
El Kárate, el Colt y el Impostor
1972
5.6
Tứ Đại Thiên Vương
1970
6.7
Thập Tam Thái Bảo
1972
6.8
Thủy Hử Truyện
1976
6.5
流星.蝴蝶.劍
1971
6.0
Song Hiệp
1977
7.0
白玉老虎
1974
6.4
洪拳與詠春
1972
6.9
仇連環
1966
6.5
邊城三俠
1970
6.7
十二金牌
1976
4.1
李小龍與我
1974
6.3
五虎將
1977
5.8
被迫
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+