Lọc
Norihiro Matsubara
Các tên khác:
松原徳弘
Giới tính:
Nam
Các bộ phim Norihiro Matsubara tham gia
2017
7.1
Pokémon: Tớ Chọn Cậu!
2020
7.2
Pokémon: Bí Mật Rừng Rậm
1999
6.3
ピカチュウたんけんたい
2015
6.8
Pokémon: Chiếc vòng ánh sáng của siêu ma thần Hoopa
1991
5.9
人魚の森
2009
7.1
Pokémon: Arceus Chinh Phục Khoảng Không Thời Gian
2001
5.8
ポケットモンスタークリスタル・ライコウ 雷の伝説
2015
6.8
Pokémon: Chiếc vòng ánh sáng của siêu ma thần Hoopa
2001
5.8
ポケットモンスタークリスタル・ライコウ 雷の伝説
1989
6.9
アニメ三銃士 アラミスの冒険
2011
7.5
劇場版イナズマイレブンGO 究極の絆 グリフォン
2009
7.5
レイトン教授と永遠の歌姫
2014
7.7
映画 妖怪ウォッチ 誕生の秘密だニャン!
1998
6.9
Pokémon: Mewtwo phục thù
2017
7.0
映画 妖怪ウォッチ シャドウサイド 鬼王の復活
2018
7.3
映画 妖怪ウォッチ FOREVER FRIENDS
2019
6.9
映画 妖怪ウォッチ 妖怪学園Y 猫はHEROになれるか
1987
0.0
TWD EXPRESS ローリングテイクオフ
2015
7.8
映画 妖怪ウォッチ エンマ大王と5つの物語だニャン!
2000
6.5
Pokémon: Entei - Hoàng đế của tháp pha lê
2014
6.6
Pokémon: Diancie và Chiếc Kén Hủy Diệt
2016
6.7
Pokémon XY&Z: Volkenion và Magiana Siêu Máy Móc
2013
6.3
Pokémon: Genesect thần tốc và Mewtwo huyền thoại thức tỉnh
2013
6.3
Pokémon: Genesect thần tốc và Mewtwo huyền thoại thức tỉnh
2012
6.3
Pokémon: Kyurem và Thánh Kiếm Sĩ Keldeo
2004
6.6
劇場版ポケットモンスター アドバンスジェネレーション 裂空の訪問者 デオキシス
1995
6.4
ガンスミス キャッツ
1995
6.4
ガンスミス キャッツ
2016
7.2
映画 妖怪ウォッチ 空飛ぶクジラとダブル世界の大冒険だニャン!
2001
5.8
ポケットモンスタークリスタル・ライコウ 雷の伝説
2000
6.0
ピチューとピカチュウ
2007
6.9
Pokémon: Darkrai Trỗi Dậy
2006
6.8
どうぶつの森
1989
8.0
手塚治虫物語 ぼくは孫悟空
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+