Lọc
八崎健二
Các tên khác:
八崎 健二,
八崎建二
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
17 thg 9, 1959
Các bộ phim 八崎健二 tham gia
2009
7.4
Cuộc Chiến Mùa Hè
2019
7.1
Những Đứa Con Của Hải Thú
2020
8.3
Josee, Khi Nàng Thơ Yêu
2021
6.5
Thám Tử Lừng Danh Conan 24: Viên Đạn Đỏ
2018
6.6
Những Người Hùng Thầm Lặng
2018
7.2
Mirai: Em Gái Đến Từ Tương Lai
1990
0.0
おじさん改造講座
1995
6.5
Lupin Đệ Tam: Tạm Biệt Nostradamus
1995
6.5
Lupin Đệ Tam: Tạm Biệt Nostradamus
2007
7.0
ルパン三世 霧のエリューシヴ
2010
6.2
ルパン三世 the Last Job
2019
6.5
Thế Giới Khác
2010
7.6
劇場版 BLEACH 地獄篇
2004
7.3
Naruto Movie 1: Cuộc Chiến Ở Tuyết Quốc
2005
6.8
Naruto Movie 2: Huyền Thoại Đá Gelel
2007
7.4
Naruto Shippuden Movie 1: Cái Chết Tiên Đoán
1988
7.9
Chúa Tể Akira
2006
7.1
Naruto Movie 3: Những Lính Gác Của Nguyệt Quốc
2006
6.6
ルパン三世 セブンデイズ・ラプソディ
2006
7.8
Cô gái vượt thời gian
2007
6.8
劇場版 BLEACH The DiamondDust Rebellion もう一つの氷輪丸
2012
6.9
伏 鉄砲娘の捕物帳
2013
6.9
Lupin Đệ Tam và Thám Tử Lừng Danh Conan
2013
6.9
Lupin Đệ Tam và Thám Tử Lừng Danh Conan
2002
6.4
WXIII 機動警察パトレイバー
2003
7.2
茄子 アンダルシアの夏
2021
7.7
Belle: Rồng và Công Chúa Tàn Nhang
2009
7.0
マイマイ新子と千年の魔法
1998
7.2
Thám Tử Lừng Danh Conan 2: Mục Tiêu Thứ 14
1987
6.7
ルパン三世 風魔一族の陰謀
1982
6.7
SPACE ADVENTURE コブラ
2013
6.7
Thám Tử Lừng Danh Conan 17: Con Mắt Bí Ẩn Ngoài Biển Xa
2013
6.7
Thám Tử Lừng Danh Conan 17: Con Mắt Bí Ẩn Ngoài Biển Xa
2014
6.6
Pokémon: Diancie và Chiếc Kén Hủy Diệt
1992
6.7
Tiny Toon Adventures: How I Spent My Vacation
2011
6.5
装甲騎兵ボトムズ 孤影再び
2016
7.9
Góc Khuất Của Thế Giới
2004
8.4
Lâu Đài Bay Của Pháp Sư Howl
2012
8.2
Những Đứa Con Của Sói Ame và Yuki
2015
7.9
Cậu Bé và Quái Vật
2006
7.4
鉄コン筋クリート
2006
6.5
Huyền Thoại Đất Liền Và Đại Dương
2000
6.6
The Tigger Movie
2023
7.9
Tưởng tượng
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+