Lọc
奥野浩行
Các tên khác:
奥野浩之,
奥野 浩行
Giới tính:
Nam
Nơi sinh:
Senshu, Osaka, Japan
Tài khoản MXH:
Các bộ phim 奥野浩行 tham gia
2015
6.9
ハーモニー
2001
0.0
Virgin Night
2003
7.3
Naruto OVA 2: Nhiệm Vụ Bảo Vệ Làng Thác Nước
1991
6.6
老人Z
2013
6.9
劇場版 HUNTER×HUNTER -The LAST MISSION-
1992
8.0
らんま1/2 劇場版 決戦桃幻郷!花嫁を奪りもどせ!!
1994
7.6
らんま½ 超無差別決戦! 乱馬チームVS伝説の鳳凰
2016
5.8
Garo: Ngọn Lửa Thiên
2009
7.0
劇場版 マクロスF 虚空歌姫 ~イツワリノウタヒメ~
2006
7.4
Doraemon: Chú Khủng Long của Nobita
1998
6.5
銀河鉄道999 エターナルファンタジー
1994
7.6
幽☆遊☆白書 『冥界死闘篇・炎の絆』
2001
6.8
デジモンアドベンチャー02 ディアボロモンの逆襲
2000
6.5
映画 デジモンアドベンチャー
2009
7.4
Đảo Hải Tặc 10: Thế Giới Sức Mạnh
1994
7.4
餓狼伝説 THE MOTION PICTURE
2005
5.9
ブラック・ジャック ふたりの黒い医者
2006
7.4
クレヨンしんちゃん 伝説を呼ぶ 踊れ!アミーゴ!
1995
7.2
マクロスプラス MOVIE EDITION
1991
6.5
機動戦士ガンダムF91
2010
6.9
Fate/stay night UNLIMITED BLADE WORKS
2011
7.5
劇場版イナズマイレブンGO 究極の絆 グリフォン
2001
7.4
Thám Tử Lừng Danh Conan 5: Những Giây Cuối Cùng Tới Thiên Đường
2016
5.5
ラストエグザイル -銀翼のファム- Over The Wishes
1999
7.6
映画 デジモンアドベンチャー
1993
0.0
ぼのぼの
1995
6.4
ガンスミス キャッツ
2003
7.5
The Second Renaissance Part I
2016
7.4
ファントム オブ キル ―ZEROからの反逆―
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+