Lọc
東地宏樹
Các tên khác:
Hiroki Tochi,
東地 宏樹,
とうち ひろき
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
26 thg 5, 1966
Nơi sinh:
Tokyo, Japan
Tài khoản MXH:
Các bộ phim 東地宏樹 tham gia
2008
7.7
劇場版「空の境界」第五章 矛盾螺旋
2023
6.9
劇場版 PSYCHO-PASS サイコパス PROVIDENCE
2023
6.0
ルパン三世VSキャッツ・アイ
2005
5.3
戦国自衛隊1549
2022
6.6
Thám Tử Lừng Danh Conan 25: Nàng Dâu Halloween
2010
6.3
劇場版 機動戦士ガンダム00 -A wakening of the Trailblazer-
2015
7.0
劇場版 サイコパス
2010
6.8
機動戦士ガンダム00 スペシャルエディションIII リターン・ザ・ワールド
2009
5.9
機動戦士ガンダム00 スペシャルエディションI ソレスタルビーイング
2009
6.1
機動戦士ガンダム00 スペシャルエディションII エンド・オブ・ワールド
2010
6.9
Sức Ép Đầu Tiên
2011
6.4
マルドゥック・スクランブル 燃焼
2012
6.6
マルドゥック・スクランブル 排気
2017
7.6
黒執事 Book of the Atlantic
2014
8.0
黒執事 Book of Murder
2012
6.9
Thám Tử Lừng Danh Conan 16: Tiền Đạo Thứ 11
2023
7.8
BLUE GIANT
2024
7.1
MONSTERS 一百三情飛龍侍極
2014
5.8
サンタ・カンパニー ~クリスマスの秘密~
2023
7.8
BLUE GIANT
2015
7.0
劇場版 サイコパス
2008
0.0
スイッチ
2015
6.2
Chiến Đội Thủ Lý Kiếm Ninninger: Cuộn Ninja Hoàng Tráng Của Khủng Long Bạo Chúa!
2015
6.3
サイボーグ009VSデビルマン
2014
6.4
Biệt Đội Siêu Anh Hùng Bí Mật: Black Widow và Punisher
2016
7.0
帰ってきた手裏剣戦隊ニンニンジャー ニンニンガールズVSボーイズ FINAL WARS
2011
6.0
Fate/Prototype
2016
7.0
劇場版 銀河機攻隊 マジェスティックプリンス 覚醒の遺伝子
2017
9.0
いたずら魔女と眠らない街
2017
4.8
青鬼 THE ANIMATION
2012
7.3
Fairy Tail: Nữ Tế Của Phượng Hoàng
2017
6.6
Fairy Tail: Nước Mắt Rồng
2014
6.7
Appleseed Alpha
2019
6.7
BLACKFOX
2019
6.7
PSYCHO-PASS サイコパス Sinners of the System Case.1「罪と罰」
2019
6.8
PSYCHO-PASS サイコパス Sinners of the System Case.2「First Guardian」
2020
7.6
PSYCHO-PASS サイコパス 3 FIRST INSPECTOR
2008
7.1
COBRA THE ANIMATION ザ・サイコガン
2020
6.0
人体のサバイバル!
2014
8.3
機動戦士ガンダムUC FILM&LIVE the FINAL"A mon seul desir"
2010
7.3
Halo Legends
2007
6.8
劇場版「空の境界」第二章 殺人考察(前)
2009
7.3
劇場版「空の境界」第七章 殺人考察(後)
2013
7.4
劇場版 空の境界 未来福音 the Garden of sinners/recalled out summer
2024
7.0
Solo Leveling -reawakening-
2007
7.4
.hack//G.U. Returner
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+