Lọc
葛民輝
Các tên khác:
葛民輝,
''SoftHard'',
葛民辉
Giới tính:
Nam
Ngày sinh:
30 thg 12, 1966
Nơi sinh:
Hong Kong, British Crown Colony
Tài khoản MXH:
Các bộ phim 葛民輝 tham gia
1993
6.6
Thợ Săn Thành Phố
2023
5.5
陰目偵信
2024
6.6
填詞L
1990
6.0
小心间谍
2006
0.0
半醉人間
1997
6.3
Trạng Sư Xảo Quyệt
1995
5.4
Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2
1990
8.0
小男人周記 II 錯在新宿
2006
0.0
八月的故事
2001
7.0
買兇拍人
2004
6.0
A-1頭條
1990
6.1
漫畫奇俠
2003
0.0
愛火花
2000
6.7
茱麗葉與梁山伯
1998
6.4
Hoàng Tử Bánh Trứng
2012
6.3
懸紅
1997
5.5
初纏戀後的2人世界
2023
5.0
夜校
2017
7.0
小男人週記3之吾家有喜
2010
4.5
抱抱俏佳人
2002
6.3
一碌蔗
2001
5.7
情迷大話王
1999
6.4
Bản Lĩnh Đàn Ông
2003
4.8
Anh Chàng Dễ Thương
1994
4.5
新同居時代
2000
5.3
Nhất Kiến Chung Tình
1996
7.0
百分百感覺
2007
2.0
甜心粉絲王
2023
0.0
世間法
2014
6.0
Bậc thầy chia tay
1996
7.8
4面夏娃
1994
6.0
仙人掌
1996
4.5
百分百啱Feel
1997
4.0
愛情Amoeba
1997
5.3
超級無敵追女仔
1999
6.0
龍火
2006
5.5
天行者
1994
3.0
三個相愛的少年
2023
4.8
屍房菜
1996
6.7
偷偷愛你
1991
5.2
豪門夜宴
1998
3.3
Bậc Thầy Chơi Khăm
0.0
誰變走了大佛
2003
6.2
大丈夫
2015
5.6
港囧
1999
5.3
失業皇帝
2013
5.5
百星酒店
1995
5.0
廟街故事
2013
2.5
在一起
2000
4.4
特警新人類2
2004
6.3
鬼馬狂想曲
2006
3.5
打雀英雄傳
2002
6.8
天下無雙
1996
5.0
港督最後一個保鑣
2006
2.0
談談情說說性
2001
5.2
百分百感覺2
2006
7.0
半邊靈
1995
0.0
天空小說
2005
5.8
青春夢工場
1999
7.0
Nước Mắt Của Trời
2004
6.4
蝴蝶
1995
4.0
富貴人間
2017
7.0
29+1
1995
6.7
花月佳期
1997
6.1
小倩
1995
6.3
Tân Ô Long Viện 3
2004
5.8
花好月圓
2013
0.0
大戰
2002
5.4
賤精先生
1997
2.0
戇星先生
1995
5.4
整蠱王
2018
6.9
女皇撞到正
2018
5.7
逆向誘拐
1997
3.0
天才與白痴
2014
4.8
Gia Đình Tạm Bợ
2003
4.7
絕種鐵金剛
2018
6.2
翠絲
2003
5.7
地下鐵
2002
6.5
Nam Nhân Tứ Thập
2019
4.2
Chúng Ta Là Huyền Thoại
2021
0.0
糖街製片廠
0.0
軟硬天師 Long Time No See Softhard Hong Kong Coliseum 2006
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+