Lọc
麥詠麟
Các tên khác:
Gary Mak Wing-Lun,
Gary Wing-Lun Mak,
Mak Wing Lun,
Gary Wing
Giới tính:
Nam
Các bộ phim 麥詠麟 tham gia
2010
4.3
財神到
2009
6.8
Thập Nguyệt Vi Thành
1999
1.5
天旋地戀
1998
6.3
野獸刑警
1999
5.3
生人勿近之問米
1999
0.0
屍家路
1999
6.2
Bạo Liệt Hình Cảnh
1998
5.0
偉哥的故事
1996
6.6
Đội Xung Phong
2003
4.7
絕種鐵金剛
1994
4.5
姊妹情深
1998
5.8
Hồng Hưng Thập Tam Muội
2001
6.0
Giây Phút Đoạt Mệnh 2
1999
0.0
鬼咁過癮
2004
3.5
見習黑玫瑰
1995
5.0
猛鬼屠房
1998
4.8
每天愛您8小時
1995
6.0
無味神探
1998
6.1
Vua Bịp
1998
4.5
豹妹
1995
4.8
狼吻夜驚魂
1994
4.3
飞虎雄师之极道战士
1999
6.5
Điện Ảnh Thời Suy Thoái
1995
7.0
真相
2002
4.0
致命性騷擾
1997
3.5
旺角大家姐
1994
6.1
Tân Anh Hùng Bản Sắc
1993
4.5
那個少女不多情之脫的疑惑
1995
0.0
壞孩子俱樂部
1999
4.8
蜜桃成熟時3蜜桃仙子
1995
0.0
迷情特警
1997
4.9
Kẻ săn người điên loạn
2010
5.5
Thông Cáo Tình Yêu-Love In Disguise
1995
5.8
Khách Sạn Hòa Bình
1993
6.9
新難兄難弟
1996
6.5
Người trong giang hồ I
1996
7.0
Đại Nội Mật Thám
1996
5.5
奇異旅程之真心愛生命
1999
4.3
新家法
1998
6.7
Long Tại Giang Hồ
2000
6.3
Súng Thần
2001
4.1
不死情謎
1998
6.2
Người trong giang hồ V: Long Tranh Hổ Đấu
1997
8.0
誤人子弟
2004
4.6
阿孖有難
2004
3.7
性感都市
2009
4.3
關人7事
1995
0.0
玻璃鎗的愛
2001
5.7
走投有路
1994
5.0
戀愛的天空
1998
5.7
Kinh Thiên Đại Tặc Vương
1999
7.0
Hội Tam Hiệp
1994
6.2
7金剛
1994
6.0
沉默的姑娘
1994
6.0
Hero of Hong Kong 1949
1994
0.0
醉生夢死之灣仔之虎
1994
6.0
新邊緣人
1994
7.5
Tinh Võ Anh Hùng
1994
6.8
Cận Vệ Nam Trung Hải
1995
6.4
Phích Lịch Hỏa
1998
5.0
Sát Thủ Song Hùng
1999
7.1
半支煙
1999
0.0
最毒婦人心
1999
5.8
紫雨風暴
1999
4.5
我愛777
1999
0.0
豔舞陷阱
1999
5.3
失業皇帝
2003
6.2
少年阿虎
2013
6.4
飛虎出征
2003
0.0
源来是爱
2005
5.3
Cao Thủ Mạt Chược
2004
0.0
大無謂
2008
0.0
阿飛
2001
7.3
重装警察
2002
6.2
Office有鬼
2002
4.9
偷窺無罪
2002
3.8
飛虎雄師之中環茶室兇殺案
2002
2.5
Phi Hổ Hùng Sư
2003
0.0
飛虎雄師之邊緣人
2003
0.0
飛虎雄師之劫金風暴
2003
0.0
飛虎雄師之復仇
2003
0.0
飛虎雄師之救世者
2003
0.0
飛虎雄師之點指兵兵
2000
6.0
行規
2000
5.0
里情
2000
5.0
鬼同你玩
2005
5.0
雙子
1995
9.0
歡樂時光
1996
6.0
飞虎
1997
7.0
至激殺人犯
1998
0.0
愛在娛樂圈的日子
1997
5.3
G4特工
1994
1.0
香港淪陷
1994
7.2
飛虎雄心
1994
4.0
運財童子
Trang chủ
Phim lẻ
Phim bộ
18+